国立天文台
こくりつてんもんだい
☆ Danh từ
Đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản

国立天文台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国立天文台
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.