Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アメリカ空軍大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカ軍 アメリカぐん
quân đội Hoa Kỳ
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân
空軍 くうぐん
không quân