空軍
くうぐん「KHÔNG QUÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không quân
空軍
からの
補給品
Đồ cứu trợ từ không quân
空軍
に
入
る
Gia nhập không quân
陸海空軍
Lục quân, hải quân, không quân

空軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空軍
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
陸海空軍 りくかいくうぐん
lục, hải, không quân
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
戦略空軍 せんりゃくくうぐん
không khí chiến lược bắt buộc
空軍連絡将校 くうぐんれんらくしょうこう
phơi sĩ quan liên lạc