アライブ
アライブ
☆ Noun or verb acting prenominally
Còn sống; đang sống
彼
は
事故
にあったが、まだ
アライブ
です。
Anh ấy đã gặp tai nạn, nhưng vẫn còn sống.

アライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アライブ
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)