Kết quả tra cứu キープ・アライブ
Các từ liên quan tới キープ・アライブ
キープ・アライブ
キープ・アライブ
◆ Một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
◆ Một cấu trúc kết nối giữa web server và trình duyệt với khả năng giảm số lượng request và tăng tốc độ web page
Đăng nhập để xem giải thích