キープ・アライブ
キープ・アライブ
Một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
Một cấu trúc kết nối giữa web server và trình duyệt với khả năng giảm số lượng request và tăng tốc độ web page
キープ・アライブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キープ・アライブ
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
ボトルキープ ボトル・キープ
practice of buying a bottle of spirits at a bar which is then kept there for the customer
キープボットル キープ・ボットル
bottle of whiskey (whisky) that a bar customer buys, writes his name on, keeps on a shelf at the bar, and drinks little by little on successive visits
キープサンプル キープ・サンプル
reference sample
キープ力 キープりょく
(hair) holding power (hairdressing product)