Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラスカ軍
アラスカ羆 アラスカひぐま アラスカヒグマ
gấu Kodiak
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アラスカ目抜 アラスカめぬけ アラスカメヌケ
cá rô đại dương (Sebastes alutus)
アラスカ シーフードマーケティング協会 あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
Viện Marketing Thực phẩm Alaska; Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska
軍 ぐん
quân đội; đội quân
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga
後軍 こうぐん
phía sau bảo vệ
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq