Các từ liên quan tới アラビア文字記数法
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビア文字 アラビアもじ
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビア数字 アラビアすうじ
chữ số A-rập; số Ả rập
数字表記法 すうじひょうきほう
ký hiệu số
文字数 もじすう もじかず
số chữ
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.