Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数字表記法
すうじひょうきほう
ký hiệu số
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
基数表記法 きすうひょうきほう
biểu diễn cơ số
表記法 ひょうきほう
sự trình bày; ký pháp
記数法 きすうほう
hệ thống ghi bằng số đếm; hệ thống ghi số
引数表記 ひきすうひょうき
ký hiệu đối số
固定基数表記法 こていきすうひょうきほう
hệ thống cơ số cố định
混合基数表記法 こんごうきすうひょうきほう
hệ thống đa cơ số
Đăng nhập để xem giải thích