Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラブの冬
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
Ả rập
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
親アラブ しんアラブ
pro-Arab
アラブ人 アラブじん
người Ả-rập
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
アラブ連盟 アラブれんめい
Liên đoàn Ả Rập
アラブ諸国 アラブしょこく
các nước Ả Rập