Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アラブのIBM
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
Ả rập
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アラブ人 アラブじん
người Ả-rập
親アラブ しんアラブ
pro-Arab
インクリボン(IBM対応) インクリボン(IBMたいおう)
Mực in (tương thích với ibm)
IBM汎用インクリボン IBMはんようインクリボン
Mực in đa năng ibm
IBM純正インクリボン IBMじゅんせいインクリボン
"ibm chính hãng mực in"