Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラーム検出
アラームけんしゅつ
phát hiện thông báo
アラーム アラーム
báo thức
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
フォークリフト用アラーム フォークリフトようアラーム
còi báo động cho xe nâng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm
アラームプロファイル アラーム・プロファイル
tùy chọn thông báo
Đăng nhập để xem giải thích