アラーム検出
アラームけんしゅつ
☆ Danh từ
Phát hiện thông báo
Sự phát hiện báo động

アラーム検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アラーム検出
アラーム アラーム
báo thức
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
キャビネットアラーム キャビネット・アラーム
chuông báo trên vỏ máy
アラームプロファイル アラーム・プロファイル
tùy chọn thông báo
アラームランプ アラーム・ランプ
đèn báo
アラームスピーカ アラーム・スピーカ
loa thông báo