Kết quả tra cứu アイソトープけんさ
Các từ liên quan tới アイソトープけんさ
アイソトープ検査
アイソトープけんさ
☆ Danh từ
◆ Sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
〜が
存在
するかどうかを
調
べる
検査
Kiểm tra xem có sự tồn tại của chất đồng vị hay không
アイソトープ検査
Luật kiểm tra chất đồng vị .

Đăng nhập để xem giải thích