Các từ liên quan tới アリバイ崩し承ります
アリバイ アリバイ
chứng cứ vắng mặt; chứng cớ ngoại phạm
アリバイ会社 アリバイがいしゃ
công ty bình phong (được thành lập để che giấu nghề nghiệp thực sự của ai đó bằng cách giả vờ tuyển dụng họ)
切り崩す きりくずす
chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
取り崩す とりくずす
phá huỷ; đánh đổ
掘り崩す ほりくずす
đào và phá hủy
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
突崩す つきくずす つき くずす
chọc vào và phá vỡ những thứ chất thành đống