取り崩す
とりくずす「THỦ BĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Phá huỷ; đánh đổ

Bảng chia động từ của 取り崩す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り崩す/とりくずすす |
Quá khứ (た) | 取り崩した |
Phủ định (未然) | 取り崩さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り崩します |
te (て) | 取り崩して |
Khả năng (可能) | 取り崩せる |
Thụ động (受身) | 取り崩される |
Sai khiến (使役) | 取り崩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り崩す |
Điều kiện (条件) | 取り崩せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り崩せ |
Ý chí (意向) | 取り崩そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り崩すな |
取り崩す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り崩す
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
切り崩す きりくずす
chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia
磨り崩す すりくずす
Cọ xát, chà xát; xoa hỏng
掘り崩す ほりくずす
đào và phá hủy
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong