Các từ liên quan tới アリババと40匹の盗賊
盗賊 とうぞく
kẻ trộm; kẻ cắp
盗賊鴎 とうぞくかもめ トウゾクカモメ
chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
白腹盗賊鴎 しろはらとうぞくかもめ シロハラトウゾクカモメ
hải âu đuôi dài
匹 ひき き ひつ
con
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
匹夫の勇 ひっぷのゆう ひっぷのいさむ
sự can đảm vội vã