盗賊
とうぞく「ĐẠO TẶC」
☆ Danh từ
Kẻ trộm; kẻ cắp
娘
が
二人
いて
裏口
があれば
極悪盗賊
が
三人
いるようなもの。
Có hai con gái và có 1 cửa sau là có 3 tên trộm.
Lục lâm.

Từ đồng nghĩa của 盗賊
noun
盗賊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盗賊
盗賊鴎 とうぞくかもめ トウゾクカモメ
chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
白腹盗賊鴎 しろはらとうぞくかもめ シロハラトウゾクカモメ
hải âu đuôi dài
賊 ぞく
quân làm loạn,kẻ trộm,chống đối
chống đối
兇賊 きょうぞく
côn đồ; kẻ lưu manh, kẻ du côn
賊害 ぞくがい
làm hại; giết; sự phá hủy ở (tại) những bàn tay (của) những người phản loạn
奸賊 かんぞく
kẻ phản nghịch