Kết quả tra cứu 盗賊
Các từ liên quan tới 盗賊
盗賊
とうぞく
「ĐẠO TẶC」
☆ Danh từ
◆ Kẻ trộm; kẻ cắp
娘
が
二人
いて
裏口
があれば
極悪盗賊
が
三人
いるようなもの。
Có hai con gái và có 1 cửa sau là có 3 tên trộm.
◆ Lục lâm.

Đăng nhập để xem giải thích
とうぞく
「ĐẠO TẶC」
Đăng nhập để xem giải thích