Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アリル歪み
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
allyl
アリルアルコール アリル・アルコール
rượu allylic
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
遅延歪み ちえんひずみ
biến dạng trễ
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
知覚の歪み ちかくのゆがみ
béo móp nhận thức