Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アリル歪み
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
allyl
アリルアルコール アリル・アルコール
allyl alcohol
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha
遅延歪み ちえんひずみ
biến dạng trễ
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại