歪
いびつ「OAI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong

歪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歪
歪力 わいりょく いびつりょく
nhấn mạnh
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
歪度 わいど いびつど
độ lệch; độ nghiêng
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc
歪める ゆがめる いがめる
uốn cong; bẻ cong; làm cho thiên lệch; bóp méo; xuyên tạc
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
位相歪み いそうひずみ
sự méo pha