Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アリ
kiến
アリ毒 アリどく
độc của kiến
アリ学 アリがく ありがく
sự nghiên cứu về loài kiến
ババ抜き ババぬき ばばぬき
old maid (card game)
兵隊アリ へいたいアリ へいたいあり
kiến lính
蟻塚 ありづか アリづか
ụ kiến.
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
蟻の塔 ありのとう アリのとう
tổ kiến