ババ抜き
ババぬき ばばぬき「BẠT」
☆ Danh từ
Old Maid; Tiềm Ô Quân (một trò chơi bài)
家族
みんなで
ババ抜
きをして
遊
びました。
Cả nhà đã cùng chơi bài Tiềm Ô Quân.
Không sống chung với mẹ chồng/vợ
彼女
は
結婚
を
決
める
前
に、
ババ抜
きをしっかり
確認
しておきたかった。
Trước khi quyết định kết hôn, cô ấy muốn xác nhận rõ ràng rằng cô ấy sẽ không sống chung với mẹ chồng.
Đùn đẩy trách nhiệm
この
プロジェクト
は
責任
が
重
いから、みんなが
ババ抜
きをしている。
Vì dự án này có trách nhiệm nặng nề, ai cũng đang cố đùn đẩy nó cho người khác.

ババ抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ババ抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn