アルカリせい
アルカリ性
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính bazơ
アルカリ性発酵
Sự lên men của bazơ
アルカリ性水酸化鉛
Hyđrôxit dẫn bazơ
アルカリ性
の
反応
を
呈
する
Chỉ ra một phản ứng mang tính bazơ .

アルカリせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルカリせい
アルカリせい
アルカリ性
tính bazơ
アルカリ性
アルカリせい あるかりせい
tính bazơ