Kết quả tra cứu アルカリ
Các từ liên quan tới アルカリ
アルカリ
◆ Chất kiềm
アルカリ金属化合物
Hợp chất kim loại kiềm
アルカリ塩素処理
Khử trùng bằng clo chất muối có kiềm .
☆ Danh từ
◆ Chất alkan
植物アルカリ
Alkan thực vật
苛性カリ
は
最
もよく
知
られた
アルカリ
の
一
つである
Kali cacbonat ăn da là một trong những alkan phổ biến
強力
な
アルカリ
は
皮膚
に
焼
けどを
負
わすので
苛性
と
呼
ばれる
Alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da

Đăng nhập để xem giải thích