アルカリ
Chất kiềm
アルカリ金属化合物
Hợp chất kim loại kiềm
アルカリ塩素処理
Khử trùng bằng clo chất muối có kiềm .
☆ Danh từ
Chất alkan
植物アルカリ
Alkan thực vật
苛性カリ
は
最
もよく
知
られた
アルカリ
の
一
つである
Kali cacbonat ăn da là một trong những alkan phổ biến
強力
な
アルカリ
は
皮膚
に
焼
けどを
負
わすので
苛性
と
呼
ばれる
Alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da

Từ đồng nghĩa của アルカリ
noun
アルカリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルカリ
アルカリ乾電池(単5形) アルカリかんでんち(たん5かたち) アルカリかんでんち(たんごがた)
pin kiềm cỡ N, pin N alkaline
アルカリ乾電池(単2形) アルカリかんでんち(たん2かたち) アルカリかんでんち(たんにがた)
pin kiềm trung, pin trung alkaline, pin C alkaline
アルカリ乾電池(単3形) アルカリかんでんち(たん3かたち) アルカリかんでんち(たんさんがた)
pin kiềm 2A (AA), pin alkaline 2A (AA)
アルカリ乾電池(単4形) アルカリかんでんち(たん4かたち) アルカリかんでんち(たんよんがた)
pin kiềm 3A (AAA), pin alkaline 3A (AAA)
アルカリ乾電池(単1形) アルカリかんでんち(たん1かたち) アルカリかんでんち(たんいちがた)
pin kiềm đại, pin đại alkaline, pin D alkaline
アルカリ乾電池(角形9V) アルカリかんでんち(かくけい9V) アルカリかんでんち(かくがたきゅうボルト)
pin kiềm vuông 9V, pin vuông alkaline 9V
アルカリ乾電池(単6形) アルカリかんでんち(たん6かたち) アルカリかんでんち(たんろくかがた)
pin kiềm 4A (AAAA)/ pin alkaline 4A (AAAA)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm