Kết quả tra cứu アルコールちゅうどく
Các từ liên quan tới アルコールちゅうどく
アルコール中毒
アルコールちゅうどく あるこーるちゅうどく
☆ Danh từ
◆ Tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
その
アルコール中毒者
が
酔
っていなかったのは、たった3
日間
だけだった
Gã nghiện rượu đó chỉ tỉnh táo được trong 3 ngày
アルコール中毒
となることを
恐
れる
Sợ trở thành nghiện rượu .

Đăng nhập để xem giải thích