アルコール中毒
アルコールちゅうどく あるこーるちゅうどく
☆ Danh từ
Tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
その
アルコール中毒者
が
酔
っていなかったのは、たった3
日間
だけだった
Gã nghiện rượu đó chỉ tỉnh táo được trong 3 ngày
アルコール中毒
となることを
恐
れる
Sợ trở thành nghiện rượu .

アルコールちゅうどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルコールちゅうどく
アルコール中毒
アルコールちゅうどく あるこーるちゅうどく
tác hại của rượu
アルコールちゅうどく
アルコール中毒
tác hại của rượu
Các từ liên quan tới アルコールちゅうどく
アルコール中毒急性 アルコールちゅうどくきゅうせい
ngộ độc rượu cấp tính
アルコール中毒-急性 アルコールちゅうどく-きゅうせい
Alcoholic Intoxication
メチルアルコール中毒 メチルアルコールちゅうどく
sự nhiễm độc rượu cồn mê-thyl
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
botulinus (bacillus)
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
chứng nhiễm độc nicôtin