Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メチルアルコール中毒
メチルアルコールちゅうどく
sự nhiễm độc rượu cồn mê-thyl
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
メチルアルコール
methyl alcohol, methylated spirits, methanol
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
モルヒネ中毒 モルヒネちゅうどく
(y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin
Đăng nhập để xem giải thích