アルコールを中毒する
あるこーるをちゅうどくする
Nghiện rượu.

アルコールを中毒する được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルコールを中毒する
アルコールを中毒する
あるこーるをちゅうどくする
nghiện rượu.
あるこーるをちゅうどくする
アルコールを中毒する
nghiện rượu.
Các từ liên quan tới アルコールを中毒する
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコール中毒 アルコールちゅうどく あるこーるちゅうどく
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
アルコール中毒急性 アルコールちゅうどくきゅうせい
ngộ độc rượu cấp tính
ngộ độc rượu cấp tính
アルコール中毒-急性 アルコールちゅうどく-きゅうせい
Alcoholic Intoxication
中毒する ちゅうどくする
nghiện