Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨獣 きょじゅう
động vật lớn; thú lớn
アルス
art (esp. fine art)
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
巨 きょ
sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
獣の数字 けもののすうじ
Number of the Beast (i.e. 666)
巨万の富 きょまんのとみ
Hạnh phúc tràn trề
駄獣 だじゅう
súc vật thồ