Các từ liên quan tới アルスラーン戦記×無双
む。。。 無。。。
vô.
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
戦記 せんき
lịch sử quân đội
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
外無双 そとむそう
xoay đùi ngoài-nghiêng xuống