Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルテミラ製缶
製缶 せいかん
sản xuất đồ hộp
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製缶工場 せいかんこうじょう
xưởng sản xuất đồ hộp.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.