気づく
Chú ý, nhận ra

Bảng chia động từ của 気づく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気づく/きづくく |
Quá khứ (た) | 気づいた |
Phủ định (未然) | 気づかない |
Lịch sự (丁寧) | 気づきます |
te (て) | 気づいて |
Khả năng (可能) | 気づける |
Thụ động (受身) | 気づかれる |
Sai khiến (使役) | 気づかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気づく |
Điều kiện (条件) | 気づけば |
Mệnh lệnh (命令) | 気づけ |
Ý chí (意向) | 気づこう |
Cấm chỉ(禁止) | 気づくな |
きづき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きづき
気づく
きづく
chú ý, nhận ra
気付く
きづく
chú ý đến
気付き
きづき
sự ý thức
きづき
xem aware
Các từ liên quan tới きづき
正気づく しょうきづく せいきづく
hồi tỉnh.
hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ, nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ
息衝く いきづく
thở ra; thở hổn hển; thở gấp; thở dài
月々 つきづき
mỗi tháng
生気づく せいきづく
bừng tỉnh.
活き造り いきづくり
tạo hình sống động, trang trí nhìn cho sống động
活き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
生き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình