Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイデルベルク
heidelberg
アルト
giọng cao (chất giọng); giọng alto
ハイデルベルク人 ハイデルベルクじん
Homo heidelbergensis
アルトサックス アルト・サックス
kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルト歌手 アルトかしゅ