アルト歌手
アルトかしゅ
☆ Danh từ
Bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
男声アルト歌手
Bè antô giọng nam .

アルトかしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルトかしゅ
アルト歌手
アルトかしゅ
bè antô
アルトかしゅ
アルト歌手
bè antô
Các từ liên quan tới アルトかしゅ
giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルトサックス アルト・サックス
kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
chủ nghĩa chủ quan
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
young man
splendid tankor waka
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi