Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アルト・パラナ県
giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルトサックス アルト・サックス
kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh