Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルドステロン症
アルドステロンしょう
chứng aldosteronism
高アルドステロン症 こうアルドステロンしょう
hyperaldosteronism
低アルドステロン症 ていアルドステロンしょう
giảm aldosterone
偽性アルドステロン症 ぎせいアルドステロンしょう
chứng giả giảm aldosterone
低アルドステロン症-偽性 ていアルドステロンしょう-にせせい
bệnh giả giảm aldosterone
アルドステロン
aldosterone
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
Đăng nhập để xem giải thích