Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大方の評では おおかたのひょうでは
theo ý kiến chung, theo đánh giá của số đông
西の方 にしのほう
Hướng tây
この方 このかた このほう
người này; cách này; đường này; thế này
その方 そのかた そのほう
người đó
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn