Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私の方では
わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
大方の評では おおかたのひょうでは
theo ý kiến chung, theo đánh giá của số đông
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
私営の しえいの
tư pháp.
私有の しゆうの
tư hữu.
私立の しりつの
dân lập.
Đăng nhập để xem giải thích