Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミニウム複塩化合物
アルミニウムふくえんかごうぶつ
hợp chất phèn
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
塩化アルミニウム えんかアルミニウム
clo-rua nhôm
塩素化合物 えんそかごうぶつ
hợp chất clo
塩化物 えんかぶつ
clorua
酸化アルミニウム さんかアルミニウム
nhôm oxit
アルミニウム合金 アルミニウムごうきん
複塩 ふくえん
muối kép
Đăng nhập để xem giải thích