酸化アルミニウム
さんかアルミニウム
☆ Danh từ
Nhôm oxit
酸化アルミニウム
は、
研磨剤
や
防火材
として
広
く
使用
されています。
Nhôm oxit được sử dụng rộng rãi như là chất mài và vật liệu chống cháy.

酸化アルミニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸化アルミニウム
水酸化アルミニウム すいさんかアルミニウム
nhôm hydroxit
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
硫酸アルミニウム りゅうさんアルミニウム
nhôm sunfat (là một hợp chất hóa học với công thức Al₂(SO₄)₃)
塩化アルミニウム えんかアルミニウム
clo-rua nhôm
アルミニウムシリケート(ケイ酸アルミニウム) アルミニウムシリケート(けーさんアルミニウム)
nhôm silicat (công thức: al₂sio₅)
アルミニウム アルミニューム
nhôm
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)