Kết quả tra cứu 酸化アルミニウム
Các từ liên quan tới 酸化アルミニウム
酸化アルミニウム
さんかアルミニウム
☆ Danh từ
◆ Nhôm oxit
酸化アルミニウム
は、
研磨剤
や
防火材
として
広
く
使用
されています。
Nhôm oxit được sử dụng rộng rãi như là chất mài và vật liệu chống cháy.

Đăng nhập để xem giải thích