Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミはく
アルミ箔
lá nhôm
アルミ箔/フィルム アルミはく/フィルム
giá đỡ bình khí trong thí nghiệm
箔 はく
foil, (gold, etc.) leaf
アルミ
nhôm
アルミ缶 アルミかん
can nhôm, hộp nhôm, ống nhôm
アルミサッシ アルミ・サッシ
vòng nhôm.
アルミ製 あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい
bằng nhôm.
金箔 きんぱく
vàng lá; vàng dập