Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
アルミはく アルミ箔
lá nhôm
アルミ箔 アルミはく
アルミ
nhôm
アルミ製 あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい
bằng nhôm.
アルミ鍋 あるみなべ アルミなべ
nồi nhôm.