アルミ製シングルタイプ
アルミせいシングルタイプ
☆ Danh từ
Loại đơn nhôm.
アルミ製シングルタイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アルミ製シングルタイプ
アルミ製 あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい
bằng nhôm.
樹脂製シングルタイプ じゅしせいシングルタイプ
loại đơn nhựa
アルミ製ダブルタイプ アルミせいダブルタイプ
loại đôi bằng nhôm.
アルミ製品 アルミせいひん
thùng chứa bằng nhôm
アルミ製 段差プレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng nhôm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
nhôm