Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミ製 段差プレート
アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng nhôm
ゴム製 段差プレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート ゴムせい だんさプレート
miếng đệm cao su chống trơn (miếng đệm được làm từ cao su, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
段差プレート だんさプレート
miếng đệm bậc (các bảng, tấm, hoặc thiết bị đặt tại nơi có sự chênh lệch về độ cao giữa hai bề mặt, chẳng hạn như tại cửa ra vào, lối đi, hay nơi có thang máy)
鋳鉄製 段差プレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート ちゅうてつせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng gang
樹脂製 段差プレート じゅしせい だんさプレート じゅしせい だんさプレート じゅしせい だんさプレート
miếng đệm nhựa chống trơn (một loại miếng đệm được làm từ nhựa, thường được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã ở các khu vực có độ cao khác nhau, như bậc cửa, bậc thang)
アルミ製 あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい
bằng nhôm.
アルミ製シングルタイプ アルミせいシングルタイプ
loại đơn nhôm.
アルミ製ダブルタイプ アルミせいダブルタイプ
loại đôi bằng nhôm.
アルミ製品 アルミせいひん
thùng chứa bằng nhôm
Đăng nhập để xem giải thích