Các từ liên quan tới アレキサンダー・ボビン
アレキサンダー病 アレキサンダーびょー
Bệnh Alexander
アレキサンダークシマンセ アレキサンダー・クシマンセ
Alexander's kusimanse (Crossarchus alexandri)
dây cuộn (bobin)
コイルボビン コイル・ボビン
coil bobbin
ボビンレース ボビン・レース
bobbin lace
ボビン/ホビンケース/釜 ボビン/ホビンケース/かま
cuộn dây/thùng cuộn dây/ nồi
ボビン収納用品 ボビンしゅうのうようひん
phụ kiện để lưu trữ cuộn chỉ