アレキサンダー病
アレキサンダーびょー
Bệnh Alexander
アレキサンダー病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレキサンダー病
アレキサンダークシマンセ アレキサンダー・クシマンセ
Alexander's kusimanse (Crossarchus alexandri)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
病 びょう やまい
sự ốm; sự có bệnh