Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミート
phần chung nhau (toán học)
スワップミート スワップ・ミート
swap meet
ミートソース ミート・ソース
sốt thịt bò bằm
ジャストミート ジャスト・ミート
người đánh bắt chính giữa quả bóng với lõi gậy và đánh nó
ホワイトミート ホワイト・ミート
white meat
ミートハンマー ミート・ハンマー
búa dần thịt; dụng cụ làm mềm thịt
コールドミート コールド・ミート
thịt nguội
ミートパイ ミート・パイ
bánh nhân thịt