Các từ liên quan tới アレクサンドラ・フョードロヴナ (ニコライ2世皇后)
皇后 こうごう
hoàng hậu.
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇后宮 こうごうぐう
empress's residence
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.