アレルギー性疾患
アレルギーせいしっかん
☆ Danh từ
Bệnh có tính dị ứng

アレルギー性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アレルギー性疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)
ウイルス性疾患 ウイルスせいしっかん
viral disease
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.