疾患
しっかん「TẬT HOẠN」
Căn bệnh
Bệnh tật
の
罹患率上昇
の
原因
(
疾患
など)
Nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật) .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh hoạn; bệnh tật.
の
罹患率上昇
の
原因
(
疾患
など)
Nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật) .

Từ đồng nghĩa của 疾患
noun
疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết
栄養疾患と代謝性疾患 えいようしっかんとたいしゃせいしっかん
bệnh lý về trao đổi chất và dinh dưỡng
皮膚疾患と結合組織疾患 ひふしっかんとけつごうそしきしっかん
bệnh về da và bệnh mô liên kết
細菌性疾患と真菌性疾患 さいきんせいしっかんとしんきんせいしっかん
bệnh do vi khuẩn và nấm
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ