アロマを焚く
アロマをたく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đốt tinh dầu thơm

Bảng chia động từ của アロマを焚く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アロマを焚く/アロマをたくく |
Quá khứ (た) | アロマを焚いた |
Phủ định (未然) | アロマを焚かない |
Lịch sự (丁寧) | アロマを焚きます |
te (て) | アロマを焚いて |
Khả năng (可能) | アロマを焚ける |
Thụ động (受身) | アロマを焚かれる |
Sai khiến (使役) | アロマを焚かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アロマを焚く |
Điều kiện (条件) | アロマを焚けば |
Mệnh lệnh (命令) | アロマを焚け |
Ý chí (意向) | アロマを焚こう |
Cấm chỉ(禁止) | アロマを焚くな |
アロマを焚く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アロマを焚く
アロマ アロマ
hương thơm
香を焚く こうをたく
xông trầm, dâng hương
アロマオイル アロマ・オイル
dầu thơm
アロマ用品 アロマようひん
sản phẩm hương liệu (các dụng cụ được sử dụng để khuếch tán tinh dầu và tận hưởng hương thơm của chúng)
焚く たく
thiêu đốt; đốt (lửa)
香りを焚く かおりをたく
đốt hương.
焚刑 ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
焚火 たきび
lửa mừng, lửa đốt rác