香を焚く
こうをたく「HƯƠNG PHẦN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Xông trầm, dâng hương

Bảng chia động từ của 香を焚く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 香を焚く/こうをたくく |
Quá khứ (た) | 香を焚いた |
Phủ định (未然) | 香を焚かない |
Lịch sự (丁寧) | 香を焚きます |
te (て) | 香を焚いて |
Khả năng (可能) | 香を焚ける |
Thụ động (受身) | 香を焚かれる |
Sai khiến (使役) | 香を焚かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 香を焚く |
Điều kiện (条件) | 香を焚けば |
Mệnh lệnh (命令) | 香を焚け |
Ý chí (意向) | 香を焚こう |
Cấm chỉ(禁止) | 香を焚くな |