アンカー
アンカ アンカー
Mẩu neo
☆ Danh từ
Mỏ neo; cái neo
アンカー・シャフト
Cán cầm hình mỏ neo
アンカー・クラウン
Vương miện hình mỏ neo
アンカー・オブジェクト
Vật thể hình mỏ neo .

Từ đồng nghĩa của アンカー
noun
アンカー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンカー
アンカー
アンカ アンカー
mẩu neo
アンカー
mỏ neo
Các từ liên quan tới アンカー
アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト
bu lông neo
シーアンカー シー・アンカー
neo biển; dù biển; neo cản nước
レスアンカー レス・アンカー
ký hiệu trích dẫn trên diễn đàn internet
アンカー/錨 アンカー/いかり
Móng cọc/neo
ALC用アンカー ALCようアンカー
đinh neo cho ALC
コンクリート用アンカー コンクリートようアンカー
bu lông nở cho bê tông
差筋アンカー さすじアンカー
neo cốt thép
石引アンカー いしびきアンカー
tắc kê nở chuôi